--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
núm vú
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
núm vú
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: núm vú
+ noun
teat, tit ; nipple
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "núm vú"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"núm vú"
:
nam vô
nằm vạ
núm vú
Những từ có chứa
"núm vú"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
teat
pommel
nipple
kowtow
kotow
tassel
cringe
knob
stud
humble
more...
Lượt xem: 680
Từ vừa tra
+
núm vú
:
teat, tit ; nipple